地毯是整张的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the carpet the whole one | ⏯ |
是你自己缝的,你自己缝的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You sewed it yourself, did you sew it yourself | ⏯ |
自己买土地 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy your own land | ⏯ |
自己买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it yourself | ⏯ |
自行车你是买给自己骑的对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Bike you bought it for yourself to ride, right | ⏯ |
他自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it himself | ⏯ |
这是你自己做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it yourself | ⏯ |
我们自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought it ourselves | ⏯ |
你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |
我是问你们的按摩费是自己付自己的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking if you pay for your massage | ⏯ |
这个是你自己做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do this yourself | ⏯ |
你是自己画的指甲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you your own fingernails | ⏯ |
这是你自己制作的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make it yourself | ⏯ |
自己做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it yourself | ⏯ |
是我自己吗?我自己跟你走吗?还是怎么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it me? Will I go with you myself? Or what | ⏯ |
地毯 🇨🇳 | 🇬🇧 Carpet | ⏯ |
你买手机自己用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you buy your own cell phone | ⏯ |
那是你自己的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats your business | ⏯ |
你是自己住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live by yourself | ⏯ |
是你自己穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you wearing it yourself | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |