Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
5:30~7:30 🇨🇳 | 🇬🇧 5:30- 7:30 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
7点30分 🇨🇳 | 🇬🇧 30 past 7 | ⏯ |
7点30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 minutes | ⏯ |
7:30人人礼 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 Everyone | ⏯ |
现在7:30了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 7:30 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
7:30到校 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 to school | ⏯ |
早上7:30,晚上6:30 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 a.m., 6:30 p.m | ⏯ |
7:30到学校 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 to school | ⏯ |
七点到九点半 🇨🇳 | 🇬🇧 7 to 9:30 | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
早上七点半 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 in the morning | ⏯ |
晚于7点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over 7:30 p.m | ⏯ |
7点半起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at 7:30 | ⏯ |
我必须完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to finish my work | ⏯ |
我们今天必须完成作业 🇨🇳 | 🇬🇧 We must finish our homework today | ⏯ |
每天7:30到校 🇨🇳 | 🇬🇧 The school is at 7:30 every day | ⏯ |
我必须做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my homework | ⏯ |
必须做到 🇨🇳 | 🇬🇧 It has to be done | ⏯ |
必须得到 🇨🇳 | 🇬🇧 Must be | ⏯ |
在工作时必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must I do at work | ⏯ |
在工作室必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must I do in the studio | ⏯ |
我今天在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working today | ⏯ |
我不是喜欢工作,是我必须要工作,明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like work, I have to work, understand | ⏯ |
7:30到校 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 to school | ⏯ |
我必须找到它 🇨🇳 | 🇬🇧 I must find it | ⏯ |
今天工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work today | ⏯ |
你在工作时必须做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What must you do at work | ⏯ |
我今晚必须复习 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to review tonight | ⏯ |
我今天还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working today | ⏯ |
7:30到学校 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 to school | ⏯ |
我必须做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I must do my homework | ⏯ |
我必须找到他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I must find them | ⏯ |
我们每天早上要7:30到 🇨🇳 | 🇬🇧 We arrive at 7:30 every morning | ⏯ |