没有地方插 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no place to plug in | ⏯ |
插座没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no power in the socket | ⏯ |
有个可以插电的地方就可以哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a place where you can plug in the electricity | ⏯ |
没有去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 theres no place to go | ⏯ |
有没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place | ⏯ |
充电的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to charge | ⏯ |
房间没有三插的电路板 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no three-plugged circuit board in the room | ⏯ |
没有地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place | ⏯ |
我没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a place | ⏯ |
没有地方去 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place to go | ⏯ |
有没有其他的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anywhere else | ⏯ |
那里没有插座,有什么地方我可以使用电源吗 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no sockets, is there anyplace I can use the power supply | ⏯ |
电插 🇨🇳 | 🇬🇧 Plug in | ⏯ |
那只需要有插线板的地方就可以充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats where a plugboard is needed to charge it | ⏯ |
有没有充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charging socket converter | ⏯ |
有的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There are places | ⏯ |
有没有换外币的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to change foreign currency | ⏯ |
有没有卖香烟的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to sell cigarettes | ⏯ |
有没有要改的地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place to change | ⏯ |
你有没有想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place to go | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |