挑子 🇨🇳 | 🇬🇧 Picks | ⏯ |
办酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Make wine | ⏯ |
漳州没办法了,真的没办法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way in Luzhou, theres really no way | ⏯ |
那没办法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats no way | ⏯ |
你喝酒喝多酒了怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you drink too much | ⏯ |
没办法再低了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way to go low anymore | ⏯ |
我在挑选袜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im picking socks | ⏯ |
酒店规定,我也没办法呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel rules, I cant help it | ⏯ |
没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 No way out | ⏯ |
没办法,为了家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 No way, for the sake of the family | ⏯ |
没有办法生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no way to produce | ⏯ |
日子 🇨🇳 | 🇬🇧 Day | ⏯ |
我问举办了生日聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked for a birthday party | ⏯ |
我们举办了生日聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 We had a birthday party | ⏯ |
办生日派对 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a birthday party | ⏯ |
椰子酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Coconut wine | ⏯ |
梅子酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Plum wine | ⏯ |
竹子酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bamboo wine | ⏯ |
8.2没有办法调整了 🇨🇳 | 🇬🇧 8.2 There is no way to adjust | ⏯ |
朝日啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Asahi Beer | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |