Chinese to Vietnamese

How to say 阿梅在上海 in Vietnamese?

Amei ở Thượng Hải

More translations for 阿梅在上海

我现在在上海,阿梅爱我,我会娶她,我爱阿梅  🇨🇳🇬🇧  I am now in Shanghai, Amei loves me, I will marry her, I love Amei
阿梅  🇨🇳🇬🇧  May
我爱阿梅,我要娶阿梅  🇨🇳🇬🇧  I love Amey, I want to marry Amey
阿梅利亚  🇨🇳🇬🇧  Amelia
在上海  🇨🇳🇬🇧  In Shanghai
在海上  🇨🇳🇬🇧  At sea
梅梅梅梅  🇭🇰🇬🇧  Mayme mei
我在上海  🇨🇳🇬🇧  Im in Shanghai
货在海上  🇨🇳🇬🇧  Cargo at sea
现在他在上海  🇨🇳🇬🇧  Now hes in Shanghai
我现在 在上海  🇨🇳🇬🇧  Im in Shanghai now
户口在上海  🇨🇳🇬🇧  The hukou is in Shanghai
居住在上海  🇨🇳🇬🇧  Living in Shanghai
你在上海吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in Shanghai
在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Working at sea
在梅山坡  🇨🇳🇬🇧  On the slopes of Mei
阿海的判决  🇨🇳🇬🇧  Ahais judgment
阿罗娜海滩  🇨🇳🇬🇧  Arona Beach
海水阿轲呀  🇨🇳🇬🇧  The sea is anointed
梅花梅花  🇨🇳🇬🇧  Plum plum

More translations for Amei ở Thượng Hải

我现在在上海,阿梅爱我,我会娶她,我爱阿梅  🇨🇳🇬🇧  I am now in Shanghai, Amei loves me, I will marry her, I love Amei
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home