哦,我想办一年的多次签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Id like to get a one-year visa | ⏯ |
很久没来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
我睡了很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
我才办的 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
我等的很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
你很久没来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent been here in a long time | ⏯ |
一年都没来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been here in a year | ⏯ |
是的,我准备了很久,我想冲刺一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ive been preparing for a long time, and I want to sprint | ⏯ |
问一下?怎么去办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Q? How do I get a visa | ⏯ |
你来成都多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Chengdu | ⏯ |
我好久都没来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been here in a long time | ⏯ |
坐下来一想 这些年来 我还是很累的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit down and think, Im still tired over the years | ⏯ |
我睡了很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
每一年都拿出来晒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Every year it comes out to bask in the sun | ⏯ |
因为他回家了,要很久才会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes home, its going to take a long time to come back | ⏯ |
多久才回来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to be back | ⏯ |
剩下的尾数19260。已经很久了请帮我付一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The remaining tail number 19260. Its been a long time, please pay for me | ⏯ |
我们去年才来的美国 🇨🇳 | 🇬🇧 America came only last year | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |