本来就是 🇨🇳 | 🇬🇧 It was | ⏯ |
我的签证办好就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 My visa is ready and past | ⏯ |
本来就没有 🇨🇳 | 🇬🇧 It wasnt | ⏯ |
下来就是等 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and wait | ⏯ |
今年本来就没上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been at work this year | ⏯ |
他们是旅游签证,没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre tourist visas, theyre not coming | ⏯ |
翻译过来就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the translation | ⏯ |
就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
我本来就是好人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I was a good guy | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
过来办公室就送 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the office and send it | ⏯ |
签证一年就好 🇨🇳 | 🇬🇧 A visa is good for a year | ⏯ |
本来今天去!没有太阳就没去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was supposed to go today! Without the sun, I didnt go | ⏯ |
我本来就是这个意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I meant | ⏯ |
我本来就是个老玩童 🇨🇳 | 🇬🇧 I was an old playboy | ⏯ |
生活,就是生下来活下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is born to live | ⏯ |
不是刚才就过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you just come here | ⏯ |
钱打过来来我就帮你发过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the money | ⏯ |
我就是过来看看你 马上就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came over to see you, and Im leaving | ⏯ |
我说过了,我不知道。我要看签证。签证下来我马上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you, I dont know. Id like to see a visa. Visa down Ill be home right away | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |