Vietnamese to Chinese

How to say Tôi rất sợ bị tổn thương in Chinese?

我很害怕受伤

More translations for Tôi rất sợ bị tổn thương

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 我很害怕受伤

我怕你会受伤  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youll get hurt
我很害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
我很害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我会很害怕,很愧疚,很难受  🇨🇳🇬🇧  Im scared, I feel guilty, Im sorry
很害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
我很害怕,害怕我会失败  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Ill fail
我很害怕狗  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of dogs
我很害怕他  🇨🇳🇬🇧  Im scared of him
你不怕我伤害你吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you afraid Im going to hurt you
猫很害怕  🇨🇳🇬🇧  The cat is afraid
她很害怕  🇨🇳🇬🇧  She was afraid
受伤受伤  🇨🇳🇬🇧  Injuries
这让我很害怕  🇨🇳🇬🇧  It scares me
我感觉很受伤  🇨🇳🇬🇧  I feel very hurt
我害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
实际上,我很害怕  🇨🇳🇬🇧  Actually, Im scared
伤害  🇨🇳🇬🇧  Hurt
伤害  🇨🇳🇬🇧  Hurt
我相信他一定是害怕伤害到我们  🇨🇳🇬🇧  I believe he must be afraid of hurting us