Chinese to Vietnamese

How to say 你回去以后,我没有空再去接你回来的 in Vietnamese?

Khi bạn quay trở lại, tôi không có thời gian để đón bạn

More translations for 你回去以后,我没有空再去接你回来的

12.20再接天空回来  🇨🇳🇬🇧  12.20 Pick up the sky back
所以你回去之后还会回来  🇨🇳🇬🇧  So youll be back when you go back
过去后,回来!  🇨🇳🇬🇧  Past, come back
过去后回来!  🇨🇳🇬🇧  Come back after the past
你不去接你的女儿回来吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to pick up your daughter back
我回去了,你要来接老板  🇨🇳🇬🇧  Im going back, youre coming to pick up the boss
你再次回来的时候还要回去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have to go back when you come back again
你没回来吗?是的,我没回来  🇨🇳🇬🇧  Didnt you come back? Yes, I didnt come back
你回去  🇨🇳🇬🇧  You go back
再也没有回来  🇨🇳🇬🇧  Never came back
我回去你也要回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and youre going back
请先去付款,回来后再来拿你的商品  🇨🇳🇬🇧  Please pay first and come back to get your goods
我可以带你回去  🇨🇳🇬🇧  I can take you back
我先去接孩子回来  🇨🇳🇬🇧  Ill pick up the baby first
你等下直接回去,还是回来这里  🇨🇳🇬🇧  You wait and go straight back, or youll be back here
你回来了没有  🇨🇳🇬🇧  Youre not back
你回去吧 这里有我 没事的  🇨🇳🇬🇧  You go back, theres me, its okay
请先去交费,回来后再来拿你的货商品  🇨🇳🇬🇧  Please pay the fee first and come back to get your goods
我去买等你回国再给你  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy it and ill give it to you when you get home
你可以做我这车先去然后再坐火车回来  🇨🇳🇬🇧  You can do my car first and then take the train back

More translations for Khi bạn quay trở lại, tôi không có thời gian để đón bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name