Chinese to Vietnamese

How to say 心…若没有栖息的地方到哪都是流浪… in Vietnamese?

Trái tim... Nếu không có chỗ để sốngBất cứ nơi nào nó đi, nó lang thang..

More translations for 心…若没有栖息的地方到哪都是流浪…

树木是它们的栖息地  🇨🇳🇬🇧  Trees are their habitat
流浪地球  🇨🇳🇬🇧  wandering the earth
哪里都没我有信号 悲催到想哭都没地方  🇨🇳🇬🇧  Theres no sign ive ever had a signal, no place to cry
流浪的  🇨🇳🇬🇧  Wandering
不去破坏它们的栖息地  🇨🇳🇬🇧  not to destroy their habitat
哪个地方没  🇨🇳🇬🇧  Where isnt it
悲催到哭的地方没有  🇨🇳🇬🇧  Sad to cry place no
没有去的地方  🇨🇳🇬🇧  theres no place to go
有没有地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place
哪里有地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place
一般女生都喜欢浪漫的地方  🇨🇳🇬🇧  Generally girls like romantic places
流浪汉  🇨🇳🇬🇧  Tramp
流浪歌  🇨🇳🇬🇧  Wandering song
流浪猫  🇨🇳🇬🇧  Stray cat
流浪包  🇨🇳🇬🇧  wandering bag
流浪猫  🇨🇳🇬🇧  Stray Cat
没有地方插  🇨🇳🇬🇧  There is no place to plug in
没有地方了  🇨🇳🇬🇧  Theres no place
我没有地方  🇨🇳🇬🇧  I dont have a place
没有地方去  🇨🇳🇬🇧  Theres no place to go

More translations for Trái tim... Nếu không có chỗ để sốngBất cứ nơi nào nó đi, nó lang thang..

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
郎朗  🇨🇳🇬🇧  Lang lang
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
朗  🇨🇳🇬🇧  Lang
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
朗朗&吉娜德瑞单曲  🇨🇳🇬🇧  Lang Lang and Gina Derry Singles
朗朗是我最喜欢的音乐家  🇨🇳🇬🇧  Lang Lang is my favorite musician
锦浪一下  🇨🇳🇬🇧  Jin Lang
郎诵  🇨🇳🇬🇧  Lang recital