一次,你可以多久 🇨🇳 | 🇬🇧 Once at once, how long can you | ⏯ |
那我可以改签到一个飞机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change to a plane | ⏯ |
我可以改签吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change it | ⏯ |
一次可持续多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it last at a time | ⏯ |
那一遍可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that okay | ⏯ |
还是上次那些可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or did that go on last time | ⏯ |
你什么你多久测一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you measure every time | ⏯ |
多久一次 🇨🇳 | 🇬🇧 How often | ⏯ |
可以改签 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be changed | ⏯ |
可以打五折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a 50% discount | ⏯ |
五个人可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Five people can do it | ⏯ |
一次五千 🇨🇳 | 🇬🇧 Five thousand at a time | ⏯ |
一次500块钱,可以吗?是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 500 yuan at a time, okay? Is it | ⏯ |
那里可以办理落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 There can be land-to-ceiling sign-off | ⏯ |
等一年以后你可以和安夏续签,也可以换一家公司签工作合约 🇨🇳 | 🇬🇧 After a year you can renew it with Ansha or sign a work contract with another company | ⏯ |
年度合同是否可以签订 🇨🇳 | 🇬🇧 Can an annual contract be signed | ⏯ |
哦,我想办一年的多次签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Id like to get a one-year visa | ⏯ |
我可以办落地签吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I do a landing sign | ⏯ |
可以给我签个名吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you sign me a name | ⏯ |
你可以换一家公司签你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you sign you for another company | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |