Chinese to Vietnamese

How to say 一次可以签五年那么久吗 in Vietnamese?

Bạn có thể ký cho năm năm tại một thời gian cho rằng dài

More translations for 一次可以签五年那么久吗

一次,你可以多久  🇨🇳🇬🇧  Once at once, how long can you
那我可以改签到一个飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change to a plane
我可以改签吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change it
一次可持续多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it last at a time
那一遍可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that okay
还是上次那些可以吗  🇨🇳🇬🇧  Or did that go on last time
你什么你多久测一次一次  🇨🇳🇬🇧  What do you measure every time
多久一次  🇨🇳🇬🇧  How often
可以改签  🇨🇳🇬🇧  Can be changed
可以打五折吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get a 50% discount
五个人可以吗  🇨🇳🇬🇧  Five people can do it
一次五千  🇨🇳🇬🇧  Five thousand at a time
一次500块钱,可以吗?是吗  🇨🇳🇬🇧  500 yuan at a time, okay? Is it
那里可以办理落地签  🇨🇳🇬🇧  There can be land-to-ceiling sign-off
等一年以后你可以和安夏续签,也可以换一家公司签工作合约  🇨🇳🇬🇧  After a year you can renew it with Ansha or sign a work contract with another company
年度合同是否可以签订  🇨🇳🇬🇧  Can an annual contract be signed
哦,我想办一年的多次签证  🇨🇳🇬🇧  Oh, Id like to get a one-year visa
我可以办落地签吗  🇨🇳🇬🇧  Can I do a landing sign
可以给我签个名吗  🇨🇳🇬🇧  Can you sign me a name
你可以换一家公司签你吗  🇨🇳🇬🇧  Can you sign you for another company

More translations for Bạn có thể ký cho năm năm tại một thời gian cho rằng dài

năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day