我明天早上九点过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up tomorrow morning at 9:00 | ⏯ |
我朋友明天早上八点钟会来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend will pick me up at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come early tomorrow | ⏯ |
我明天早上八点钟上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早上八点去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school at eight tomorrow morning | ⏯ |
明天几点过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 What time tomorrow will pick me up | ⏯ |
那明天早上八点吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have breakfast at eight tomorrow morning | ⏯ |
明天晚上五点我过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up at five tomorrow night | ⏯ |
明天上午九点过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up tomorrow morning at nine oclock | ⏯ |
明天早上早点起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early tomorrow morning | ⏯ |
明天早上送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here tomorrow morning | ⏯ |
明天早上八点钟出发 🇨🇳 | 🇬🇧 We will leave at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
所以我们明天早一点过来,在八点半就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 So well come early tomorrow and come at half past eight | ⏯ |
那你今天晚上早点休息,明天早上我们来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have an early rest tonight and well pick you up tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow morning | ⏯ |
明天早上你过来接我们,还是我们自己过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come and pick us up tomorrow morning, or will you come by ourselves | ⏯ |
天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
明天早上8点准时接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up at 8:00 tomorrow morning | ⏯ |
明天早上过关 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass tomorrow morning | ⏯ |
明天早晨八点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 It starts at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
내가선물한방송 `§8 랭킹 하 전체 개인 )㉧ 음악 게임 기타 🇨🇳 | 🇬🇧 . 8 ) . . . . . . . . | ⏯ |
密码8个8 🇨🇳 | 🇬🇧 Password 8x8 | ⏯ |
DUCOURT DEPUIS \ 8 s 8 🇨🇳 | 🇬🇧 DUCOURT DEPUIS s 8 s 8 | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
从8点5分到八 🇨🇳 | 🇬🇧 From 8:05 to 8 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |