去看看就知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go and see | ⏯ |
你知道了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what | ⏯ |
早知道这么远,就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If You knew it was so far, I wouldnt go | ⏯ |
不知道是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know what it is | ⏯ |
我想让你知道,今天早上吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to know what youre eating this morning | ⏯ |
知道什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what | ⏯ |
我不知道说什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我知道你说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you said | ⏯ |
我知道那是指什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what that means | ⏯ |
她让我知道什么是 🇨🇳 | 🇬🇧 She let me know what it is | ⏯ |
我不知道这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what this is | ⏯ |
失去了才知道珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost to know the treasure | ⏯ |
我不知道什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what | ⏯ |
我要看到现像才知道怎么去处理 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see the present image to know how to deal with | ⏯ |
早知道就去找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you if I knew | ⏯ |
我不知道,在才艺秀上应该干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, what should I do on a talent show | ⏯ |
我还不知道什么时候才能去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when Im going to Vietnam | ⏯ |
他想知道是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to know what it is | ⏯ |
早上去的是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go in the morning | ⏯ |
你不知道我说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know what I said | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |