Chinese to Vietnamese

How to say 买一袋盐 in Vietnamese?

Mua một túi muối

More translations for 买一袋盐

一袋盐  🇨🇳🇬🇧  A bag of salt
买一袋面粉  🇨🇳🇬🇧  Buy a bag of flour
一袋  🇨🇳🇬🇧  One bag
一点点盐  🇨🇳🇬🇧  A little salt
加一些盐  🇨🇳🇬🇧  Add some salt
盐  🇭🇰🇬🇧  Salt
她想买四袋米  🇨🇳🇬🇧  She wants to buy four bags of rice
盐瓶  🇨🇳🇬🇧  Salt bottle
盐水  🇨🇳🇬🇧  Brine
浴盐  🇨🇳🇬🇧  Bath salt
食盐  🇨🇳🇬🇧  Salt
海盐  🇨🇳🇬🇧  Haiyan
岩盐  🇨🇳🇬🇧  Rock salt
盐、油  🇨🇳🇬🇧  Salt, oil
少盐  🇨🇳🇬🇧  Less salt
盐巴  🇨🇳🇬🇧  Salt
盐矿  🇨🇳🇬🇧  Salt
一个袋子  🇨🇳🇬🇧  A bag
一袋硬币  🇨🇳🇬🇧  A bag of coins
一袋一袋放外面就可以了  🇨🇳🇬🇧  One bag, one bag at a time

More translations for Mua một túi muối

you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me