Chinese to Vietnamese

How to say 这样,别人就会明白意思了,不会误会和误解 in Vietnamese?

Bằng cách này, những người khác sẽ hiểu được ý nghĩa, sẽ không hiểu lầm và hiểu lầm

More translations for 这样,别人就会明白意思了,不会误会和误解

我就是这个意思,你别误会  🇨🇳🇬🇧  Thats what I mean, dont get me wrong
我不是这个意思,你别误会  🇨🇳🇬🇧  I dont mean that, dont get me wrong
误会我的意思  🇨🇳🇬🇧  Get me wrong
你误会了,我的意思  🇨🇳🇬🇧  Youre mistaken, I mean
误会  🇨🇳🇬🇧  Misunderstanding
某些人误会我的意思  🇨🇳🇬🇧  Some people misunderstand what I mean
你是不是误会我意思了  🇨🇳🇬🇧  Did you get me wrong
那你意思我误会你了  🇨🇳🇬🇧  So you mean I misunderstood you
是你误会了我的意思  🇨🇳🇬🇧  You misunderstood me
你误会了  🇨🇳🇬🇧  Youve misunderstood
你误会了  🇨🇳🇬🇧  You got it wrong
是不是误会了  🇨🇳🇬🇧  Did you get it wrong
我就不会耽误你  🇨🇳🇬🇧  I wont delay you
这是个误会  🇨🇳🇬🇧  Its a misunderstanding
会不会误了下雨航班  🇨🇳🇬🇧  Did you miss the rainy flight
我误会你了  🇨🇳🇬🇧  I misunderstood you
会不会是拼写错误  🇨🇳🇬🇧  Could it be a spelling mistake
是个误会  🇨🇳🇬🇧  Its a misunderstanding
会不会误了下一个航班  🇨🇳🇬🇧  Did you miss the next flight
可能我误会了  🇨🇳🇬🇧  Maybe I misunderstood

More translations for Bằng cách này, những người khác sẽ hiểu được ý nghĩa, sẽ không hiểu lầm và hiểu lầm

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be