在哪里找到的他 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find him | ⏯ |
它在我手里,然后我还在找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in my hands, and then Im still looking for him | ⏯ |
What,哪里能找到哪路车 🇨🇳 | 🇬🇧 What, where can I find a car | ⏯ |
我在哪里能找到那路车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find that car | ⏯ |
能确定 🇨🇳 | 🇬🇧 can be sure | ⏯ |
不一定,外科医生查房后才能确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not necessarily, the surgeon can check the room before it can be determined | ⏯ |
你在哪找到的他 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find him | ⏯ |
他到底在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where the hell is he | ⏯ |
我的手套在哪里?我们没能找到他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are my gloves? We couldnt find them | ⏯ |
找到以后就再确定一次,他就变成全屏 🇨🇳 | 🇬🇧 Once you find it, youll be sure again, and hell be full screen | ⏯ |
哪里能找到年轻姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find a young girl | ⏯ |
哪里可以帮得到你能 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I help you | ⏯ |
能不能告诉我在哪里可以找到她 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me where to find her | ⏯ |
我现在不能确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure right now | ⏯ |
现在还不能确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure yet | ⏯ |
到底确不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
你确定他在动吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure hes moving | ⏯ |
然后点击确定就完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then click OK and youre done | ⏯ |
你在哪找到的?他在厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find it? Hes in the kitchen | ⏯ |
找找蒜薹在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the garlic | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |