Chinese to Vietnamese
认真点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be serious | ⏯ |
认真一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be serious | ⏯ |
工作认真点哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard | ⏯ |
认真 🇨🇳 | 🇬🇧 Serious | ⏯ |
那你该认真点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you should be serious | ⏯ |
认真地 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously | ⏯ |
认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Demure | ⏯ |
认真呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously | ⏯ |
能不能认真真 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be serious | ⏯ |
认真学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Study hard | ⏯ |
认真对待 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it seriously | ⏯ |
我认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious | ⏯ |
认真,知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously, i know | ⏯ |
我很认真 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious | ⏯ |
认真考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Serious exam | ⏯ |
认真负责 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it seriously and responsibly | ⏯ |
深圳认真 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen seriously | ⏯ |
认真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously | ⏯ |
认真做题 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously do the problem | ⏯ |
认真看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Read a book carefully | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |