不要跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
什么是真爱?这就是真爱 🇨🇳 | 🇬🇧 What is true love? This is true love | ⏯ |
你总是这样说,要么说我伤你,要么说我不爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 You always say this, either say I hurt you or Say I dont love you | ⏯ |
是不是不想跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to talk to me | ⏯ |
不要跟他说在这上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell him to work here | ⏯ |
不要再跟我说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me anymore | ⏯ |
你是要跟我谈恋爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to fall in love with me | ⏯ |
你要是跟豹子说做爱,那就不是这个价格了,就是160 🇨🇳 | 🇬🇧 If you talk to the leopard about sex, its not the price, its 160 | ⏯ |
爱不真实 🇨🇳 | 🇬🇧 Love is not real | ⏯ |
这不是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not true | ⏯ |
我是真的爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really love you | ⏯ |
我不爱说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like to talk | ⏯ |
真的,跟他谈恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Really, fall in love with him | ⏯ |
他跟我说,认为你不是那么的爱他 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me that he didnt think you loved him that much | ⏯ |
No,我不需要,我只想要一份真爱 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont need it, I just want a true love | ⏯ |
你不要跟我说中文,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell me Chinese, I dont understand | ⏯ |
说真的我不太了解你,所以我不能说爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously I dont know you very well, so I cant say I love you | ⏯ |
我真正想要的是真实真心真爱我的你,而不是总是这样子虚虚假假的和我相处 🇨🇳 | 🇬🇧 What I really want is really true love for me, not always such false and false with me | ⏯ |
你跟领导说没说做爱,你要说做爱的话,管你要160 🇨🇳 | 🇬🇧 You say to the leader that you didnt say love, you have to say love, you want to 160 | ⏯ |
哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |