Chinese to Vietnamese

How to say 这里的香烟有没有101000包的 in Vietnamese?

Có 101.000 gói thuốc lá ở đây không

More translations for 这里的香烟有没有101000包的

这里有没有香烟  🇨🇳🇬🇧  Are there any cigarettes here
这里有卖香烟的么  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone selling cigarettes here
没有香烟  🇨🇳🇬🇧  No cigarettes
这里有烟没有  🇨🇳🇬🇧  Is there any smoke here
有没有卖香烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to sell cigarettes
请问你这里有没有香烟卖  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes for sale here
这里有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a cigarette for sale
你这里有香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes here
这里有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a cigarette for sale here
你的包里有纸没有??  🇨🇳🇬🇧  Theres paper in your bag, no ???
请问你这里有没有那个香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have that cigarette here
中国的香烟只有那里有其他地方你们这里有没有  🇨🇳🇬🇧  Chinese cigarettes only there are other places you have here
哪里有卖香烟  🇨🇳🇬🇧  Where are the cigarettes selling
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
有没有炫赫门 香烟  🇨🇳🇬🇧  Is there a glitzy Hermen cigarette
你好,这里有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are there any cigarettes for sale here
这个包包里面还有没有开剥的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone in this bag that isnt peeled off
香烟有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cigarette
有香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes
十包香烟  🇨🇳🇬🇧  Ten packs of cigarettes

More translations for Có 101.000 gói thuốc lá ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá  🇨🇳🇬🇧  mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n