怎么还没有来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come yet | ⏯ |
没怎么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its no good | ⏯ |
我有一笔钱退回到银行卡了,怎么还没到账 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a money returned to the bank card, how have not arrived | ⏯ |
怎么还钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How to pay back the money | ⏯ |
怎么赚到钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you make money | ⏯ |
钱还没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 The money hasnt been received yet | ⏯ |
怎么结账 🇨🇳 | 🇬🇧 How to check out | ⏯ |
怎么还不出来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant you come out | ⏯ |
怎么还没睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you sleeping yet | ⏯ |
帮我问问怎么还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me ask why its not here yet | ⏯ |
车怎么没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt the car get there | ⏯ |
怎么帮助还是一样没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How to help or the same no money | ⏯ |
没有钱怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you dont have any money | ⏯ |
没有钱,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, what to do | ⏯ |
钱还是没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 The money was confiscated | ⏯ |
怎么还没出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come out yet | ⏯ |
还没收到钱,没发货 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent received the money, I havent shipped it | ⏯ |
是没有到账 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no account | ⏯ |
怎么做呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do that | ⏯ |
怎么办呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |