Chinese to Vietnamese

How to say 你是做什么职业的 in Vietnamese?

Những loại nghề nghiệp nào bạn làm gì

More translations for 你是做什么职业的

你是做什么职业的  🇨🇳🇬🇧  What kind of occupation do you do
你做什么职业的  🇨🇳🇬🇧  What kind of occupation do you do
你是做什么职业的呢  🇨🇳🇬🇧  What kind of occupation do you do
你的职业是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your occupation
你的职业是什么  🇨🇳🇬🇧  What is your career
你是什么职业  🇨🇳🇬🇧  Whats your occupation
你什么职业  🇨🇳🇬🇧  Whats your occupation
他是什么职业的  🇨🇳🇬🇧  Whats his occupation
你爸爸的职业是什么  🇨🇳🇬🇧  What is your fathers occupation
你是做什么行业的  🇨🇳🇬🇧  What industry do you do
他的妈妈是什么职业  🇨🇳🇬🇧  Whats his mothers occupation
当你长大了,想做什么职业  🇨🇳🇬🇧  What kind of career do you want to do when you grow up
我的理想职业是什么呢  🇨🇳🇬🇧  What is my ideal career
是我现在做的职业  🇨🇳🇬🇧  Its the profession Im doing now
你的职业  🇨🇳🇬🇧  Your profession
你是专业的,我是职业的  🇨🇳🇬🇧  You are professional, I am professional
是什么什么的职责  🇨🇳🇬🇧  what is the duty of what
你最近三年的职业规划是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your career plan for the last three years
职业的  🇨🇳🇬🇧  Professional
做什么行业  🇨🇳🇬🇧  What industry

More translations for Những loại nghề nghiệp nào bạn làm gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha